Sự khác biệt giữa các loại Cát phun kỹ thuật phổ biến

Nhận biết được sự khác biệt giữa các loại cát phun kỹ thuật rất quan trọng, vì cát kỹ thuật khác nhau sẽ phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Hạt mài có thể được sử dụng cho các mục đích như làm sạch, khắc, tạo nhám, tăng cường độ cứng hoặc đánh bóng bề mặt.

Ngoài loại hạt, kích thước hạt mài cũng là một yếu tố khác để xem xét trước khi tiến hành quy trình phun cát. Sự lựa chọn cuối cùng của hạt mài phụ thuộc vào tính chất công việc cần thiết và vào thiết bị phun cát được sử dụng. Dưới đây là các loại hạt mài phổ biến và sự khác biệt cơ bản.

Cát phun kỹ thuật
Hạt thép – Hạt thủy tinh – Hạt oxit nhôm làm sạch

Cát oxit nhôm

Cát oxit nhôm là loại hạt mài được sử dụng rộng rãi trong xử lý bề mặt và chuẩn bị bề mặt. Hạt oxit nhôm là cát phun cực kỳ sắc nét, độ bền cao nên có thể được tái chế nhiều lần. Ngoài màu nâu tiêu chuẩn, hạt oxit nhôm có sẵn trong lớp màu trắng tinh khiết với hàm lượng Al2O3 lên đến 99,5%. Độ cứng của oxit nhôm là từ 8-9 Mohs; Kích thước phổ biến của oxit nhôm trải dài từ 50 – 1000 micron. Cát oxit nhôm có dạng đa cạnh nên thích hợp với các ứng dụng làm sạch, khắc và tạo nhám, chuẩn bị bề mặt trước khi sơn phủ.

Bột thủy tinh làm sạch

Được sản xuất từ ​​thủy tinh không chứa soda, không chứa chì, không chứa silica tự do, bột thủy tinh được sản xuất thành dạng hình cầu. Hạt thủy tinh là một loại cát phun kỹ thuật tạo ra một kết thúc mịn và sáng hơn nhiều so với hạt mài đa cạnh, thích hợp với ứng dụng đánh bóng bề mặt. Hạt thủy tinh có thể được tái chế khoảng 30 lần. Độ cứng 5-6 Mohs; Kích thước từ 53 – 850 micron.

Hạt nhựa

Cát phun kỹ thuật - Hạt nhựa
Hạt nhựa

Hạt nhựa mang lại tốc độ làm sạch và hiệu suất ổn định. Loại hạt này thích hợp cho việc làm sạch lớp phủ và sơn từ chất nền, bao gồm nhôm và kim loại mềm khác, vật liệu tổng hợp và nhựa. Độ mềm tương đối của phương tiện mài mòn nhựa khiến cho nó trở thành loại hạt mài lý tưởng cho các ứng dụng phun chi tiết ô tô và hàng không vũ trụ. Độ cứng 3-4 Mohs; Mềm mại, hình dạng góc cạnh.

Hạt bi thép

Phun bi thép là một phương pháp phổ biến để làm sạch, tước và cải thiện bề mặt kim loại bằng các loại máy phun bi cánh văng chuyên dụng. Hạt bi thép được sản xuất thành hình quả bóng tròn tạo ra bề mặt nhẵn và bóng. Ngoài ứng dụng làm sạch, hạt bi thép còn có thể được sử dụng để tăng cứng bề mặt. Độ cứng 40-51 HRC; Kích thước trải dài từ 0.2 – 2.4 mm cung cấp khả năng ứng dụng đa dạng

Hạt thép đa cạnh

Hạt thép đa cạnh cung cấp khả năng loại bỏ rỉ sét và lớp sơn cũ rất nhanh từ thép và các kim loại đúc khác. Mềm hơn oxit nhôm nhưng vẫn có hình dạng góc cạnh, hạt thép đa cạnh không dễ vỡ  nên khả năng tái sử dụng cũng cao hơn so với oxit nhôm. Độ cứng 40-65 HRC; Kích thước phổ biến trong khoảng 0.2 – 1.4mm; Phù hợp khi sử dụng với hệ thống phun cát dạng khí nén.

Lõi ngô

Lõi ngô là một loại hạt mài hữu cơ, mềm, an toàn cho các bề mặt mỏng. Lõi ngô cung cấp các khả năng làm sạch mà không làm hỏng bề mặt. Tuy nhiên tốc độ làm sạch thấp và khả năng tái sử dụng của lõi ngô cũng không cao.

Vỏ hạt óc chó

Tuong tự như lõi ngô, vỏ hạt óc chó được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tước hoặc làm sạch mạnh mà không làm hỏng hoặc ảnh hưởng đến chất nền bên dưới. Là loại hạt mài hữu cơ và phân hủy sinh học, vỏ hạt óc chó rất thân thiện với môi trường. Loại hạt mài này được sử dụng trong các ứng dụng như làm sạch gỗ. Độ cứng 4,5-5; Hình dạng góc cạnh.

2 thoughts on “Sự khác biệt giữa các loại Cát phun kỹ thuật phổ biến

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!